XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Huisen Thiên Tân | 30 | 12 | 16 | 2 | 52 |
2 | Nữ RCB Thượng Hải | 30 | 11 | 16 | 3 | 49 |
3 | Nữ Quanjian Đài Liên | 30 | 10 | 18 | 2 | 48 |
4 | Nữ Huatai Giang Tô | 30 | 7 | 23 | 0 | 44 |
5 | Nữ Quân giải phóng | 30 | 5 | 22 | 3 | 37 |
6 | Nữ Yuandong Hà Bắc | 30 | 4 | 24 | 2 | 36 |
7 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 30 | 7 | 15 | 8 | 36 |
8 | Nữ Changchun RCB | 30 | 4 | 22 | 4 | 34 |
9 | Nữ SơnĐông | 30 | 4 | 22 | 4 | 34 |
10 | Nữ Haiyin Quảngđông | 30 | 3 | 21 | 6 | 30 |
11 | Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên | 30 | 3 | 19 | 8 | 28 |
12 | Nữ Huishang Hà Nam | 30 | 2 | 22 | 6 | 28 |
13 | Nữ Xizi Hàngchâu | 30 | 2 | 21 | 7 | 27 |
14 | Nữ Oya Thiểm Tây | 30 | 3 | 17 | 10 | 26 |
15 | Nữ Xuelian Tân Cương | 30 | 0 | 25 | 5 | 25 |
16 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 30 | 1 | 21 | 8 | 24 |