XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Hà Nội | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 |
2 | Hà Nội | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 |
3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 |
4 | Thép Xanh Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 |
5 | Thể Công Viettel | 13 | 3 | 10 | 0 | 19 |
6 | Hải Phòng | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 |
7 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 |
9 | Thanh Hóa | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 |
10 | Becamex Bình Dương | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 |
11 | SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 11 | 1 | 14 |
12 | TP Hồ Chí Minh | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 |
13 | Bình Định | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 |
14 | Khánh Hòa | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 |