XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 |
2 | Công An Hà Nội | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 |
3 | Thanh Hóa | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 |
4 | Thể Công Viettel | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 |
5 | Hải Phòng | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 |
6 | Thép Xanh Nam Định | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 |
7 | Khánh Hòa | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 |
9 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 |
10 | Sông Lam Nghệ An | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 |
11 | Bình Định | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 |
12 | TP Hồ Chí Minh | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 |
13 | Becamex Bình Dương | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 |
14 | SHB Đà Nẵng | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 |